Đang truy cập :
3
Hôm nay :
447
Tháng hiện tại
: 8684
Tổng lượt truy cập : 662986
Trường THCS Diễn Xuân Năm học 2019 - 2020 Học kỳ 2 | THỜI KHOÁ BIỂU SỐ 6 | ||||||||||
(Thực hiện từ ngày 04 tháng 05 năm 2020) | |||||||||||
Buổi | HỌC BUỔI CHIỀU | HỌC BUỔI SÁNG | GV Nghỉ CM | ||||||||
THỨ | TIẾT | 6A (Minh) | 6B (Thu) | 6C (Hồng (V)) | 7A (Huyền(T)) | 7B (Lê) | 8A (Dung) | 8B (Huyền) | 9A (Vân) | 9B (Hạnh) | |
2 | 1 | Lễ Ch.Cờ (15P) | Lễ Ch.Cờ (15P) | Lễ Ch.Cờ (15P) | Lễ Ch.Cờ (15P) | Lễ Ch.Cờ (15P) | Lễ Ch.Cờ (15P) | Lễ Ch.Cờ (15P) | Lễ Ch.Cờ (15P) | Lễ Ch.Cờ (15P) | Hoa(T); V.Hiền; Hồng(H) |
2 | Toán - Minh | CNghệ - Huyền(T) | Văn - Hồng (V) | Lí - Thuý (L) | Sử - Lê | MT - Huyền | Toán - Lục | Toán - Hạnh | TD - Dũng | ||
3 | Lí - Thuý (L) | MT - Loan | Văn - Hồng (V) | TD - Tiến | Toán - Huyền(T) | Văn - Huyền | TD - Dũng | Sinh - Điệp | NNgữ - H.Hiền | ||
4 | MT - Loan | Toán - Hoàng | Toán - Minh | Địa - Chiên | TD - Tiến | Toán - Lục | Sử - Dung | Văn - Vân | Sinh - Điệp | ||
5 | Nhạc - Thuý (L) | TD - Tiến | Tin - Minh | Toán - Huyền(T) | Địa - Chiên | NNgữ - H.Hiền | Sinh - Điệp | MT - Dung | Văn - Vân | ||
3 | 1 | Sử - Dung | Địa - Chiên | NNgữ - V. Hiền | Văn - Đào | GDCD - Hồng (V) | CNghệ - Minh | Toán - Lục | Toán - Hạnh | Tin - Hoa (T) | |
2 | Văn - Hồng (V) | NNgữ - V. Hiền | Sử - Dung | Văn - Đào | Sử - Lê | Sinh - Điệp | CNghệ - Minh | TD - Dũng | Lí - Thuý (L) | ||
3 | Văn - Hồng (V) | GDCD - Thu | Địa - Chiên | Sử - Lê | Văn - Đào | Toán - Lục | Tin - Hoa (T) | Hóa - Hồng (H) | Toán - Hạnh | ||
4 | NNgữ - H.Hiền | Sử - Dung | GDCD - Thu | Địa - Chiên | NNgữ - V. Hiền | Hóa - Hồng (H) | Lí - Thuý (L) | CNghệ - Điệp | TD - Dũng | ||
5 | Lí - Thuý (L) | Hóa - Hồng (H) | |||||||||
4 | 1 | NNgữ - H.Hiền | Toán - Hoàng | Tin - Minh | Toán - Huyền(T) | NNgữ - V. Hiền | TD - Dũng | Toán - Lục | NNgữ - H.Hiền | Văn - Vân | Chiên; Thu; Thúy; Đào; |
2 | CNghệ - Huyền(T) | Toán - Hoàng | Sinh - Điệp | NNgữ - V. Hiền | Sinh - Hồng (H) | NNgữ - H.Hiền | Văn - Huyền | TD - Dũng | Văn - Vân | ||
3 | Văn - Hồng (V) | Sinh - Điệp | Toán - Minh | Sinh - Hồng (H) | Tin - Hoa (T) | Toán - Lục | Văn - Huyền | Văn - Vân | Tin - Hoa (T) | ||
4 | Toán - Minh | Văn - Hồng (V) | TD - Tiến | Nhạc - V. Hiền | Toán - Huyền(T) | Tin - Hoa (T) | Sinh - Điệp | Toán - Hạnh | NNgữ - H.Hiền | ||
5 | TD - Tiến | Văn - Hồng (V) | CNghệ - Huyền(T) | Tin - Hoa (T) | CNghệ - Hồng (H) | Sinh - Điệp | MT - Huyền | Tin - Hoa (T) | Toán - Hạnh | ||
5 | 1 | Tin - Hoa (T) | Lí - Thuý (L) | Sinh - Điệp | Toán - Huyền(T) | Văn - Đào | TD - Dũng | Tin - Hoa (T) | Văn - Vân | Địa - Chiên | Huyền(V); Lê; Lục ; Minh; Hồng(V) |
2 | Sinh - Điệp | CNghệ - Huyền(T) | TD - Tiến | Sinh - Hồng (H) | Văn - Đào | Địa - Chiên | TD - Dũng | Tin - Hoa (T) | Văn - Vân | ||
3 | TD - Tiến | Tin - Hoa (T) | Lí - Thuý (L) | NNgữ - V. Hiền | Sinh - Hồng (H) | Sử - Dung | NNgữ - V. Hiền | GDCD - Thu | Toán - Hạnh | ||
4 | NNgữ - H.Hiền | TD - Tiến | NNgữ - V. Hiền | CNghệ - Hồng (H) | Lí - Thuý (L) | Tin - Hoa (T) | Địa - Chiên | Toán - Hạnh | NNgữ - H.Hiền | ||
5 | Nhạc - V. Hiền | GDCD - Thu | NNgữ - H.Hiền | MT - Dung | |||||||
6 | 1 | Toán - Minh | Tin - Hoa (T) | Văn - Hồng (V) | Văn - Đào | Toán - Huyền(T) | Văn - Huyền | Hóa - Hồng (H) | Sử - Lê | GDCD - Thu | H.Hiền; Dũng; Vân; Hạnh; Tiến; Dung |
2 | Văn - Hồng (V) | Sinh - Điệp | Toán - Minh | Toán - Huyền(T) | Tin - Hoa (T) | Văn - Huyền | Địa - Chiên | Hóa - Hồng (H) | Sử - Lê | ||
3 | CNghệ - Huyền(T) | NNgữ - V. Hiền | MT - Lê | GDCD - Hồng (V) | Văn - Đào | GDCD - Thu | Văn - Huyền | Sinh - Điệp | Lí - Thuý (L) | ||
4 | Sinh - Điệp | Văn - Hồng (V) | CNghệ - Huyền(T) | NNgữ - V. Hiền | MT - Đào | Địa - Chiên | NNgữ - V. Hiền | Lí - Thuý (L) | Hóa - Hồng (H) | ||
5 | Sử - Lê | NNgữ - V. Hiền | Lí - Thuý (L) | Nhạc - V. Hiền | Địa - Chiên | Sinh - Điệp | |||||
7 | 1 | Toán - Minh | Toán - Hoàng | NNgữ - V. Hiền | MT - Đào | Địa - Chiên | Toán - Lục | Hóa - Hồng (H) | Sử - Lê | Văn - Vân | Điệp |
2 | Địa - Chiên | Nhạc - Thuý (L) | Văn - Hồng (V) | Tin - Hoa (T) | TD - Tiến | Hóa - Hồng (H) | NNgữ - V. Hiền | NNgữ - H.Hiền | Sử - Lê | ||
3 | GDCD - Thu | NNgữ - V. Hiền | Nhạc - Thuý (L) | TD - Tiến | Nhạc - Đào | Văn - Huyền | Toán - Lục | Văn - Vân | CNghệ - Hồng (H) | ||
4 | Tin - Hoa (T) | Văn - Hồng (V) | Toán - Minh | Văn - Đào | Toán - Huyền(T) | NNgữ - H.Hiền | Văn - Huyền | Văn - Vân | Toán - Hạnh | ||
5 | SHL - Minh | SHL - Thu | SHL - Hồng (V) | SHL - Huyền(T) | SHL - Lê | SHL - Dung | SHL - Huyền | SHL - Vân | SHL - Hạnh |
Tác giả bài viết: Đặng Xuân Hoàng
Những tin cũ hơn