THỜI KHOÁ BIỂU SỐ 6 (THỰC HIỆN TỪ 4/5/2020)

TKB số 6 thực hiện từ 4/5/2020
Trường THCS Diễn Xuân
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
THỜI KHOÁ BIỂU SỐ 6      
(Thực hiện từ ngày 04 tháng 05 năm 2020)      
       
Buổi HỌC BUỔI CHIỀU HỌC BUỔI SÁNG GV Nghỉ CM
THỨ TIẾT 6A
(Minh)
6B
(Thu)
6C
(Hồng (V))
7A
(Huyền(T))
7B
(Lê)
8A
(Dung)
8B
(Huyền)
9A
(Vân)
9B
(Hạnh)
2 1 Lễ Ch.Cờ (15P) Lễ Ch.Cờ (15P) Lễ Ch.Cờ (15P) Lễ Ch.Cờ (15P) Lễ Ch.Cờ (15P) Lễ Ch.Cờ (15P) Lễ Ch.Cờ (15P) Lễ Ch.Cờ (15P) Lễ Ch.Cờ (15P) Hoa(T); V.Hiền; Hồng(H)
2 Toán - Minh CNghệ - Huyền(T) Văn - Hồng (V) Lí - Thuý (L) Sử - Lê MT - Huyền Toán - Lục Toán - Hạnh TD - Dũng
3 Lí - Thuý (L) MT - Loan Văn - Hồng (V) TD - Tiến Toán - Huyền(T) Văn - Huyền TD - Dũng Sinh - Điệp NNgữ - H.Hiền
4 MT - Loan Toán - Hoàng Toán - Minh Địa - Chiên TD - Tiến Toán - Lục Sử - Dung Văn - Vân Sinh - Điệp
5 Nhạc - Thuý (L) TD - Tiến Tin - Minh Toán - Huyền(T) Địa - Chiên NNgữ - H.Hiền Sinh - Điệp MT - Dung Văn - Vân
3 1 Sử - Dung Địa - Chiên NNgữ - V. Hiền Văn - Đào GDCD - Hồng (V) CNghệ - Minh Toán - Lục Toán - Hạnh Tin - Hoa (T)  
2 Văn - Hồng (V) NNgữ - V. Hiền Sử - Dung Văn - Đào Sử - Lê Sinh - Điệp CNghệ - Minh TD - Dũng Lí - Thuý (L)
3 Văn - Hồng (V) GDCD - Thu Địa - Chiên Sử - Lê Văn - Đào Toán - Lục Tin - Hoa (T) Hóa - Hồng (H) Toán - Hạnh
4 NNgữ - H.Hiền Sử - Dung GDCD - Thu Địa - Chiên NNgữ - V. Hiền Hóa - Hồng (H) Lí - Thuý (L) CNghệ - Điệp TD - Dũng
5               Lí - Thuý (L) Hóa - Hồng (H)
4 1 NNgữ - H.Hiền Toán - Hoàng Tin - Minh Toán - Huyền(T) NNgữ - V. Hiền TD - Dũng Toán - Lục NNgữ - H.Hiền Văn - Vân Chiên; Thu; Thúy; Đào; 
2 CNghệ - Huyền(T) Toán - Hoàng Sinh - Điệp NNgữ - V. Hiền Sinh - Hồng (H) NNgữ - H.Hiền Văn - Huyền TD - Dũng Văn - Vân
3 Văn - Hồng (V) Sinh - Điệp Toán - Minh Sinh - Hồng (H) Tin - Hoa (T) Toán - Lục Văn - Huyền Văn - Vân Tin - Hoa (T)
4 Toán - Minh Văn - Hồng (V) TD - Tiến Nhạc - V. Hiền Toán - Huyền(T) Tin - Hoa (T) Sinh - Điệp Toán - Hạnh NNgữ - H.Hiền
5 TD - Tiến Văn - Hồng (V) CNghệ - Huyền(T) Tin - Hoa (T) CNghệ - Hồng (H) Sinh - Điệp MT - Huyền Tin - Hoa (T) Toán - Hạnh
5 1 Tin - Hoa (T) Lí - Thuý (L) Sinh - Điệp Toán - Huyền(T) Văn - Đào TD - Dũng Tin - Hoa (T) Văn - Vân Địa - Chiên Huyền(V); Lê; Lục ; Minh; Hồng(V)
2 Sinh - Điệp CNghệ - Huyền(T) TD - Tiến Sinh - Hồng (H) Văn - Đào Địa - Chiên TD - Dũng Tin - Hoa (T) Văn - Vân
3 TD - Tiến Tin - Hoa (T) Lí - Thuý (L) NNgữ - V. Hiền Sinh - Hồng (H) Sử - Dung NNgữ - V. Hiền GDCD - Thu Toán - Hạnh
4 NNgữ - H.Hiền TD - Tiến NNgữ - V. Hiền CNghệ - Hồng (H) Lí - Thuý (L) Tin - Hoa (T) Địa - Chiên Toán - Hạnh NNgữ - H.Hiền
5           Nhạc - V. Hiền GDCD - Thu NNgữ - H.Hiền MT - Dung
6 1 Toán - Minh Tin - Hoa (T) Văn - Hồng (V) Văn - Đào Toán - Huyền(T) Văn - Huyền Hóa - Hồng (H) Sử - Lê GDCD - Thu H.Hiền; Dũng; Vân; Hạnh; Tiến; Dung
2 Văn - Hồng (V) Sinh - Điệp Toán - Minh Toán - Huyền(T) Tin - Hoa (T) Văn - Huyền Địa - Chiên Hóa - Hồng (H) Sử - Lê
3 CNghệ - Huyền(T) NNgữ - V. Hiền MT - Lê GDCD - Hồng (V) Văn - Đào GDCD - Thu Văn - Huyền Sinh - Điệp Lí - Thuý (L)
4 Sinh - Điệp Văn - Hồng (V) CNghệ - Huyền(T) NNgữ - V. Hiền MT - Đào Địa - Chiên NNgữ - V. Hiền Lí - Thuý (L) Hóa - Hồng (H)
5       Sử - Lê NNgữ - V. Hiền Lí - Thuý (L) Nhạc - V. Hiền Địa - Chiên Sinh - Điệp
7 1 Toán - Minh Toán - Hoàng NNgữ - V. Hiền MT - Đào Địa - Chiên Toán - Lục Hóa - Hồng (H) Sử - Lê Văn - Vân Điệp
2 Địa - Chiên Nhạc - Thuý (L) Văn - Hồng (V) Tin - Hoa (T) TD - Tiến Hóa - Hồng (H) NNgữ - V. Hiền NNgữ - H.Hiền Sử - Lê
3 GDCD - Thu NNgữ - V. Hiền Nhạc - Thuý (L) TD - Tiến Nhạc - Đào Văn - Huyền Toán - Lục Văn - Vân CNghệ - Hồng (H)
4 Tin - Hoa (T) Văn - Hồng (V) Toán - Minh Văn - Đào Toán - Huyền(T) NNgữ - H.Hiền Văn - Huyền Văn - Vân Toán - Hạnh
5 SHL - Minh SHL - Thu SHL - Hồng (V) SHL - Huyền(T) SHL - Lê SHL - Dung SHL - Huyền SHL - Vân SHL - Hạnh

Tác giả bài viết: Đặng Xuân Hoàng