THỜI KHÓA BIỂU SỐ 5 (THỰC HIỆN TỪ 27-4-2020)

TKB SỐ 5
Trường THCS Diễn Xuân
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
THỜI KHOÁ BIỂU SỐ 5      
(Thực hiện từ ngày 27 tháng 04 năm 2020)      
       
BUỔI HỌC BUỔI CHIỀU HỌC BUỔI SÁNG GV NGHỈ CM
THỨ TIẾT 6A
(Minh)
6B
(Thu)
6C
(Hồng (V))
7A
(Huyền(T))
7B
(Lê)
8A
(Dung)
8B
(Huyền)
9A
(Vân)
9B
(Hạnh)
2 1 MT - Loan Toán - Hoàng Toán - Minh Văn - Đào Toán - Huyền(T) Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Hoa(T); V.Hiền; Hồng(H)
2 Toán - Minh Toán - Hoàng TD - Tiến Toán - Huyền(T) Văn - Đào Toán - Lục Sử - Dung NNgữ - H.Hiền Văn - Vân
3 GDCD - Thu MT - Loan Tin - Minh Sử - Lê Văn - Đào NNgữ - H.Hiền Toán - Lục Văn - Vân Toán - Hạnh
4 NNgữ - H.Hiền CNghệ - Huyền(T) Văn - Hồng (V) TD - Tiến Sử - Lê Sinh - Điệp Văn - Huyền Toán - Hạnh Địa - Chiên
5 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Địa - Chiên MT - Huyền Sinh - Điệp NNgữ - H.Hiền
3 1 NNgữ - H.Hiền NNgữ - V. Hiền Sử - Dung Văn - Đào Địa - Chiên Toán - Lục Tin - Hoa (T) Toán - Hạnh Hóa - Hồng (H)  
2 Nhạc - Dung Văn - Hồng (V) MT - Lê Văn - Đào NNgữ - V. Hiền Toán - Lục Hóa - Hồng (H) Tin - Hoa (T) CNghệ - Hạnh
3 Văn - Hồng (V) Nhạc - Dung NNgữ - V. Hiền Địa - Chiên Văn - Đào Lí - Thuý (L) CNghệ - Minh CNghệ - Điệp TD - Dũng
4 Văn - Hồng (V) Địa - Chiên Nhạc - Dung MT - Đào Sử - Lê TD - Dũng Toán - Lục Sinh - Điệp Tin - Hoa (T)
5               Lí - Thuý (L) Sinh - Điệp
4 1 Văn - Hồng (V) Toán - Hoàng Tin - Minh NNgữ - V. Hiền Sinh - Hồng (H) Toán - Lục Văn - Huyền TD - Dũng Sử - Lê Chiên; Thu; Thúy; Đào; Huyền(T)
2 Toán - Minh Sử - Dung NNgữ - V. Hiền Tin - Hoa (T) TD - Tiến TD - Dũng Văn - Huyền Văn - Vân NNgữ - H.Hiền
3 Sử - Dung TD - Tiến Văn - Hồng (V) CNghệ - Hồng (H) Tin - Hoa (T) Văn - Huyền Toán - Lục Sử - Lê Toán - Hạnh
4 TD - Tiến Tin - Minh Văn - Hồng (V) Sinh - Hồng (H) Nhạc - V. Hiền Sinh - Điệp Toán - Lục NNgữ - H.Hiền Văn - Vân
5 Tin - Hoa (T) NNgữ - V. Hiền Toán - Minh TD - Tiến CNghệ - Hạnh NNgữ - H.Hiền Sinh - Điệp Toán - Hạnh Văn - Vân
5 1 Sinh - Điệp Lí - Thuý (L) Địa - Chiên NNgữ - V. Hiền Toán - Huyền(T) GDCD - Thu Hóa - Hồng (H) TD - Dũng NNgữ - H.Hiền Huyền(V); Lê; ; Lục; Minh; Hồng(V)
2 Lí - Thuý (L) NNgữ - V. Hiền CNghệ - Huyền(T) Địa - Chiên TD - Tiến Hóa - Hồng (H) TD - Dũng NNgữ - H.Hiền Lí - Thuý (L)
3 Địa - Chiên TD - Tiến Sinh - Điệp Toán - Huyền(T) NNgữ - V. Hiền Tin - Hoa (T) NNgữ - V. Hiền Văn - Vân Toán - Hạnh
4 CNghệ - Huyền(T) Sinh - Điệp Lí - Thuý (L) Nhạc - V. Hiền Địa - Chiên NNgữ - H.Hiền Lí - Thuý (L) Văn - Vân Hóa - Hồng (H)
5           Sử - Dung Tin - Hoa (T) Toán - Hạnh Văn - Vân
6 1 CNghệ - Huyền(T) Toán - Hoàng Toán - Minh Tin - Hoa (T) GDCD - Hồng (V) CNghệ - Thuý (L) Văn - Huyền MT - Đào Sử - Lê H.Hiền; Dũng; Vân; Hạnh; Tiến; Dung
2 Toán - Minh Sinh - Điệp CNghệ - Huyền(T) GDCD - Hồng (V) NNgữ - V. Hiền Nhạc - Đào GDCD - Thu Lí - Thuý (L) Sinh - Điệp
3 Tin - Hoa (T) Văn - Hồng (V) Sinh - Điệp Toán - Huyền(T) Sinh - Hồng (H) Văn - Huyền Sinh - Điệp Sử - Lê Lí - Thuý (L)
4 Sinh - Điệp Văn - Hồng (V) NNgữ - V. Hiền Sinh - Hồng (H) Tin - Hoa (T) Văn - Huyền Địa - Chiên GDCD - Thu MT - Đào
5       NNgữ - V. Hiền Toán - Huyền(T) Địa - Chiên NNgữ - V. Hiền Hóa - Hồng (H) GDCD - Thu
7 1 Văn - Hồng (V) CNghệ - Huyền(T) Toán - Minh Lí - Thuý (L) MT - Đào Hóa - Hồng (H) Địa - Chiên Tin - Hoa (T) TD - Dũng Điệp
2 Toán - Minh GDCD - Thu TD - Tiến Toán - Huyền(T) Văn - Đào Văn - Huyền TD - Dũng Địa - Chiên Tin - Hoa (T)
3 TD - Tiến Tin - Minh Văn - Hồng (V) Sử - Lê Lí - Thuý (L) MT - Huyền Nhạc - V. Hiền Hóa - Hồng (H) Văn - Vân
4 NNgữ - H.Hiền Văn - Hồng (V) GDCD - Thu Văn - Đào Toán - Huyền(T) Tin - Hoa (T) NNgữ - V. Hiền Văn - Vân Toán - Hạnh
5 SHL - Minh SHL - Thu SHL - Hồng (V) SHL - Huyền(T) SHL - Lê SHL - Dung SHL - Huyền SHL - Vân SHL - Hạnh

Tác giả bài viết: Đặng Xuân Hoàng